Không làm các việc ác, thành tựu các hạnh lành, giữ tâm ý trong sạch, chính lời chư Phật dạy.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Cỏ làm hại ruộng vườn, sân làm hại người đời. Bố thí người ly sân, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 357)
Dầu nói ra ngàn câu nhưng không lợi ích gì, tốt hơn nói một câu có nghĩa, nghe xong tâm ý được an tịnh vui thích.Kinh Pháp cú (Kệ số 101)
Với kẻ kiên trì thì không có gì là khó, như dòng nước chảy mãi cũng làm mòn tảng đá.Kinh Lời dạy cuối cùng
Người ngu nghĩ mình ngu, nhờ vậy thành có trí. Người ngu tưởng có trí, thật xứng gọi chí ngu.Kinh Pháp cú (Kệ số 63)
Kẻ hung dữ hại người cũng như ngửa mặt lên trời mà phun nước bọt. Nước bọt ấy chẳng lên đến trời, lại rơi xuống chính mình.Kinh Bốn mươi hai chương
Ví như người mù sờ voi, tuy họ mô tả đúng thật như chỗ sờ biết, nhưng ta thật không thể nhờ đó mà biết rõ hình thể con voi.Kinh Đại Bát Niết-bàn
Khó thay được làm người, khó thay được sống còn. Khó thay nghe diệu pháp, khó thay Phật ra đời!Kinh Pháp Cú (Kệ số 182)
Bậc trí bảo vệ thân, bảo vệ luôn lời nói, bảo vệ cả tâm tư, ba nghiệp khéo bảo vệ.Kinh Pháp Cú (Kệ số 234)
Nhà lợp không kín ắt bị mưa dột. Tâm không thường tu tập ắt bị tham dục xâm chiếm.Kinh Pháp cú (Kệ số 13)
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Chánh Pháp Niệm Xứ Kinh [正法念處經] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 29 »»
Tải file RTF (8.698 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
» Càn Long (PDF, 0.61 MB) » Vĩnh Lạc (PDF, 0.77 MB)
TNormalized Version
T17n0721_p0165a18║
T17n0721_p0165a19║
T17n0721_p0165a20║ 正法念處經卷第二 十九
T17n0721_p0165a21║
T17n0721_p0165a22║ 元 魏婆羅門瞿曇般若流支譯
T17n0721_p0165a23║ 觀天品第六 之 八 (三十三天之 五 )
T17n0721_p0165a24║ 復次比丘。知業果報。觀三十三天所住 之 地。
T17n0721_p0165a25║ 彼以 聞慧。見第十七地。名曰柔軟。眾生何 業
T17n0721_p0165a26║ 生彼天中。彼以 聞慧。見持戒人不殺不盜。生
T17n0721_p0165a27║ 此天中。云 何 不殺。有諸眾生。為貪財利 。恣足
T17n0721_p0165a28║ 五 欲。斷毒蛇命。取其寶珠。以 自供 命。持戒之
T17n0721_p0165a29║ 人。不為此事 。是名不殺。亦教他人。令行不
T17n0721_p0165b01║ 殺。乃至蚊蟻。微細眾生。亦不故殺。云 何 不
T17n0721_p0165b02║ 盜。不以 盜心取人草土。乃至微細。亦不故取。
T17n0721_p0165b03║ 乃至他人所有書記。不以 盜心書寫自用。是
T17n0721_p0165b04║ 名不盜。云 何 布施。是持戒人。貧窮乏 財。以
T17n0721_p0165b05║ 無貪心。減身資分。施初 禪人衣服飲食臥具
T17n0721_p0165b06║ 醫藥資生之 具 。或施一 食。或於僧 寺平治僧
T17n0721_p0165b07║ 地。令僧 去來安隱無難。如是自行布施。亦令
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 70 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (8.698 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.15.173.49 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập